Tác giả: Roberto Menéndez, Rosa Más, Ana M.A. Amor, Rosa M.A. González, Julio C. Fernández, Idania Rodeiro, Mirta Zayas, Sonia Jiménez
Đơn vị: Trung tâm Sản phẩm Tự nhiên, Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia, Havana, Cuba
Tóm tắt nội dung chính
Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của policosanol lên tính nhạy oxy hóa của LDL-C trong điều kiện in vitro ở người tình nguyện khỏe mạnh. Trong một thử nghiệm mù đôi, đối chứng với giả dược, 69 đối tượng được phân ngẫu nhiên dùng policosanol liều 5 mg hoặc 10 mg mỗi ngày trong 8 tuần.
Kết quả cho thấy policosanol làm tăng đáng kể thời gian khởi phát quá trình hình thành diene liên hợp và giảm tốc độ oxy hóa LDL-C, đặc biệt ở liều 10 mg. Ngoài ra, mức tạo ra MDA (một chỉ dấu của peroxid hóa lipid) cũng giảm rõ rệt. Policosanol còn giúp cải thiện lipid máu mà không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể.
Giới thiệu
Peroxid hóa lipid của LDL-C là một yếu tố quan trọng trong sinh bệnh học của xơ vữa động mạch. Nghiên cứu này được thiết kế nhằm khảo sát xem liệu policosanol — một hợp chất tự nhiên có tác dụng hạ cholesterol — có ảnh hưởng đến tính nhạy của LDL-C với quá trình oxy hóa hay không, thông qua các mô hình in vitro.
Phương pháp nghiên cứu
-
Thiết kế: Thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược.
-
Đối tượng: 69 người tình nguyện khỏe mạnh.
-
Phân nhóm điều trị:
-
Policosanol 5 mg/ngày
-
Policosanol 10 mg/ngày
-
Giả dược
-
-
Thời gian: 8 tuần.
-
Đánh giá: LDL-C được phân lập ở thời điểm ban đầu và sau điều trị, sau đó đánh giá khả năng bị oxy hóa thông qua:
-
Mô hình sử dụng ion đồng (Cu²⁺) gây oxy hóa LDL-C.
-
Mô hình oxy hóa trung gian bởi đại thực bào.
-
-
Các chỉ số chính:
-
Thời gian khởi phát diene liên hợp (lag phase)
-
Tốc độ hình thành diene liên hợp
-
Mức malondialdehyde (MDA) qua phản ứng TBARS
-
Lipid huyết thanh (cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C)
-
Kết quả
-
Tại thời điểm ban đầu, các nhóm có đặc điểm tương đương.
-
Sau 8 tuần:
-
Thời gian khởi phát diene liên hợp (lag phase) tăng đáng kể:
-
Từ 83,79 ± 29,16 phút lên 94,90 ± 25,50 phút (5 mg/ngày)
-
Từ 82,74 ± 17,16 phút lên 129,89 ± 35,71 phút (10 mg/ngày)
-
Không thay đổi đáng kể ở nhóm giả dược
-
-
Tốc độ hình thành diene liên hợp giảm đáng kể ở nhóm 10 mg/ngày
-
Oxy hóa LDL-C do đại thực bào cũng bị ức chế, thể hiện qua giảm nồng độ MDA:
-
Từ 8,50 ± 0,91 xuống còn 5,76 ± 1,01 nmol/mg protein (10 mg/ngày)
-
-
Tác động lên lipid máu:
-
Tổng cholesterol giảm 10,5% (5 mg) và 12,4% (10 mg)
-
LDL-C giảm 16,7% và 20,2%
-
HDL-C tăng 15,2% (10 mg)
-
-
-
Năm đối tượng rút khỏi nghiên cứu, không do tác dụng phụ.
-
Không ghi nhận bất thường lâm sàng hay xét nghiệm sinh hóa liên quan đến thuốc.
Thảo luận
Policosanol ở liều điều trị (5 mg và 10 mg/ngày) giúp giảm tính nhạy oxy hóa của LDL-C trong cả hai mô hình in vitro, đặc biệt hiệu quả hơn ở liều cao. Điều này cho thấy ngoài tác dụng hạ cholesterol, policosanol còn có khả năng chống oxy hóa LDL-C — một yếu tố quan trọng trong dự phòng xơ vữa động mạch.
Kết luận
Policosanol liều 5 và 10 mg/ngày làm giảm đáng kể tính nhạy oxy hóa của LDL-C trong điều kiện in vitro, đồng thời cải thiện hồ sơ lipid huyết thanh mà không gây tác dụng phụ đáng kể. Kết quả này củng cố thêm vai trò tiềm năng của policosanol trong phòng ngừa xơ vữa động mạch.
Ý nghĩa lâm sàng
Việc giảm khả năng oxy hóa của LDL-C là một yếu tố quan trọng trong việc hạn chế tiến triển xơ vữa mạch. Policosanol không chỉ có hiệu quả hạ cholesterol mà còn góp phần làm chậm quá trình oxy hóa LDL-C, mở ra hướng điều trị kết hợp vừa kiểm soát lipid máu, vừa bảo vệ thành mạch.
Từ khóa chuyên môn
-
Policosanol: Hợp chất tự nhiên chiết xuất từ sáp mía, có tác dụng hạ cholesterol.
-
LDL-C oxidation (oxy hóa LDL-C): Quá trình LDL-C bị biến đổi do tác động của gốc tự do, liên quan đến bệnh tim mạch.
-
Conjugated dienes (diene liên hợp): Sản phẩm đầu tiên trong quá trình peroxid hóa lipid, chỉ dấu cho oxy hóa LDL.
-
Lag phase (giai đoạn khởi phát): Khoảng thời gian trước khi quá trình oxy hóa bắt đầu; càng dài càng tốt.
-
TBARS (Thiobarbituric Acid Reactive Substances): Phản ứng dùng để đo mức độ peroxid hóa lipid thông qua sản phẩm MDA.
-
Malondialdehyde (MDA): Sản phẩm cuối của peroxid hóa lipid, chỉ dấu tổn thương oxy hóa.
-
Macrophage-mediated oxidation: Mô hình gây oxy hóa LDL-C thông qua tế bào đại thực bào — gần với điều kiện sinh lý trong cơ thể.
-
Copper-mediated oxidation: Mô hình in vitro sử dụng ion đồng để kích hoạt quá trình oxy hóa LDL.
-
Placebo (giả dược): Chất không chứa hoạt tính sinh học, dùng để so sánh với thuốc thật trong thử nghiệm.
-
HDL-C: Lipoprotein tỷ trọng cao, có tác dụng bảo vệ tim mạch.
*Bạn có thể xem bài nghiên cứu tại đây: https://sci-hub.se/10.1046/j.1365-2125.2000.00250.x
*Nguồn: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10971310/