Nghiên cứu lâm sàng đăng trên Pubmed năm 2001, nhóm tác giả G Castaño và cộng sự tại National Center for Scientific Research, Havana, Cuba đã thực hiện nghiên cứu mang tiêu đề: “Effects of policosanol 20 versus 40 mg/day in the treatment of patients with type II hypercholesterolemia: a 6-month double-blind study”. Nghiên cứu nhằm so sánh hiệu quả hạ lipid của policosanol ở hai mức liều 20 mg và 40 mg/ngày trong 24 tuần. Kết quả cho thấy liều 20 mg/ngày mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm LDL‑C và cải thiện lipid profile toàn diện mà không cần tăng liều, mở ra một hướng đi an toàn và tự nhiên trong điều trị tăng cholesterol type II.
Tóm tắt nội dung chính
Nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi so sánh hiệu quả và độ an toàn của policosanol liều 20 mg/ngày và 40 mg/ngày trong 24 tuần ở 89 bệnh nhân tăng cholesterol type II. Cả hai liều đều làm giảm LDL‑C ~27–28%, tổng cholesterol ~16–17%, tăng HDL‑C ~17%, giảm tỷ lệ LDL/HDL và triglyceride đáng kể so với placebo. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tăng liều lên 40 mg không mang lại lợi ích rõ ràng so với liều 20 mg.
Giới thiệu
Policosanol – một hỗn hợp rượu béo cao phân tử từ sáp mía – đã được chứng minh làm giảm cholesterol hiệu quả ở liều 5–20 mg/ngày. Mục tiêu nghiên cứu là so sánh trực tiếp hiệu quả hạ lipid giữa liều 20 mg và 40 mg/ngày để xác định liệu liều cao hơn có mang lại lợi ích bổ sung hay không.
Phương pháp nghiên cứu
-
Thiết kế: nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược.
-
Đối tượng: 89 bệnh nhân tăng cholesterol máu type II (sau ăn kiêng 6 tuần).
-
Phân nhóm:
-
Placebo (n = 30)
-
Policosanol 20 mg/ngày (n = 29)
-
Policosanol 40 mg/ngày (n = 30)
-
-
Thời gian: 24 tuần.
-
Tiêu chí chính: thay đổi LDL-C; phụ: thay đổi toàn bộ lipid profile và tác dụng phụ.
Kết quả thu được
Tham số | 20 mg/ngày | 40 mg/ngày |
---|---|---|
LDL‑C | ↓ 27.4% | ↓ 28.1% |
Tổng cholesterol | ↓ 15.6% | ↓ 17.3% |
HDL‑C | ↑ 17.6% | ↑ 17.0% |
LDL-C/HDL-C | ↓ 37.2% | ↓ 36.5% |
TC/HDL-C | ↓ 27.1% | ↓ 27.5% |
Triglyceride | ↓ 12.7% | ↓ 15.6% |
- Không có sự thay đổi ý nghĩa trong nhóm giả dược.
- Không có tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bất thường trong xét nghiệm an toàn.
- Tất cả thay đổi có ý nghĩa thống kê so với placebo (p < 0.00001 hoặc p < 0.001).
- Hiệu quả của liều 40 mg không vượt trội đáng kể so với 20 mg.
Thảo luận
Policosanol ở liều 20 mg/ngày cho hiệu quả hạ LDL‑C và cải thiện toàn diện lipid profile tương đương với liều 40 mg/ngày, nhưng không có lợi ích bổ sung rõ ràng khi tăng liều. Việc tăng HDL‑C và giảm tỷ lệ LDL/HDL là điểm mạnh của policosanol so với statin truyền thống.
Kết luận
Policosanol có hiệu quả cao và an toàn trong điều trị tăng lipid type II. Liều 20 mg/ngày là tối ưu vì liều cao hơn không mang lại hiệu quả bổ sung đáng kể.
Ý nghĩa lâm sàng
Policosanol liều 20 mg/ngày có thể là lựa chọn điều trị hợp lý cho bệnh nhân cần cải thiện lipid máu, đặc biệt nếu không dung nạp statin. Dùng liều cao hơn không có lợi ích rõ ràng và không được khuyến nghị nếu không có lý do cụ thể.
Từ khóa chuyên môn
- Policosanol: Hợp chất từ sáp mía, giúp giảm LDL-C, tăng HDL-C, hỗ trợ điều trị rối loạn lipid.
- LDL-C: Cholesterol “xấu”, cao làm tăng nguy cơ xơ vữa và bệnh tim mạch.
- HDL-C: Cholesterol “tốt”, cao giúp bảo vệ tim mạch.
- Cholesterol toàn phần: Tổng lượng cholesterol trong máu (gồm LDL, HDL, VLDL).
- Tăng cholesterol type II: Rối loạn lipid do tăng LDL-C (di truyền hoặc hỗn hợp).
- Lipid profile: Xét nghiệm đo tổng cholesterol, LDL-C, HDL-C, triglyceride.
- Statin alternative: Phương pháp thay thế statin để giảm cholesterol (như policosanol).
- Tỉ số LDL/HDL: Tỷ lệ giữa cholesterol xấu và tốt; càng thấp càng tốt.
- Tăng liều (dose escalation): Tăng dần liều thuốc để đạt hiệu quả tối ưu.
- Ngẫu nhiên mù đôi, giả dược đối chứng: Thiết kế nghiên cứu khách quan nhất, so sánh thuốc thật và giả dược mà không ai biết ai dùng gì.
*Nguồn: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11708574/